Canada là một trong 20 quốc gia có trình độ lương cao nhất thế giới. Mức lương có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, trong bài viết này, bạn sẽ có được bức tranh toàn cảnh về mức lương trung bình ở Canada thay đổi như thế nào theo ngành nghề, khu vực và độ tuổi.
Thống kê mức lương trung bình ở Canada
Mức lương trung bình ở Canada vào năm 2023 là 64,850 CAD một năm, tương đương mức lương trung bình hàng tháng là 5,404 CAD.
Báo cáo của Normandin Beaudry cho thấy người dân Canada kỳ vọng mức lương trung bình sẽ tăng 2,9% vào năm 2024, dựa trên khảo sát 430 được tổ chức trên khắp Canada.
Mức lương trung bình ở Canada xét theo tỉnh bang
Theo Chính phủ Canada, mức lương tối thiểu liên bang đã tăng từ 16,65 CAD lên 17,30 CAD một giờ vào ngày 1/4/2024. Canada đã đưa ra mức lương tối thiểu liên bang vào năm 1965 là 1,25 CAD một giờ. Mức lương tối thiểu liên bang được điều chỉnh theo năm dựa trên hỉ số giá tiêu dùng trung bình.
Tuy nhiên, Canada cũng có mức lương tối thiểu theo tỉnh bang, với các quy định và tiêu chuẩn tuyển dụng được liệt kê trên website của Chính phủ Canada. Sau đây là mức tối thiểu theo tỉnh bang:
Tỉnh bang | Mức lương |
Alberta | 15 CAD |
British Columbia (tôi) | 16,75 CAD |
Manitoba | 15,30 CAD |
New Brunswick | 15,30 CAD |
Newfoundland và Labrador | 15,60 CAD |
Lãnh thổ Tây Bắc | 16,05 CAD |
Nova Scotia | 15,20 CAD |
Nunavut | 16 CAD |
Ontario | 16,55 CAD |
Đảo Hoàng tử Edward | 15,40 CAD |
Québec | 15,25 CAD |
Saskatchewan | 14 CAD |
Yukon | 17,59 CAD |
Ngoài việc thiết lập mức lương tối thiểu cho các tỉnh bang, Canada còn đặt ra các quy định về mức lương tối thiểu theo tuổi và chuyên ngành làm việc. Bạn có thể tham khảo các quy định trên website của Chính phủ Canada.
Mức lương trung bình ở Canada xét theo độ tuổi
Theo Thống kê Canada, mức lương trung bình thay đổi đáng kể giữa các nhóm tuổi.
Những người trẻ tuổi từ 16-24, thường tham gia lực lượng lao động làm việc bán thời gian, kiếm được mức lương trung bình hàng năm là 17.300 CAD. Khi người lao động thăng tiến trong sự nghiệp, thu nhập của họ tăng đáng kể, với những người trong độ tuổi 25-34 trung bình kiếm được 46.900 CAD hàng năm, và những người trong độ tuổi 35-44 kiếm được 63.700 CAD hàng năm.
Nhóm có thu nhập cao nhất là người lớn tuổi từ 45-54 với mức lương trung bình hàng năm là 66.700 CAD, phản ánh kinh nghiệm và vai trò lãnh đạo của họ. Khi nhân viên đến tuổi nghỉ hưu, mức lương trung bình giảm xuống còn 54.600 CAD cho những người từ 55-64 tuổi, và 22.600 CAD cho những người từ 65 tuổi trở lên.
Mức lương trung bình toàn quốc cho tất cả người trưởng thành đang đi làm là 49.300 CAD một năm.
Mức lương trung bình xét theo trình độ học vấn
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tiềm năng thu nhập của người lao động ở Canada. Như bạn có thể thấy ở bảng dưới, có sự gia tăng rõ ràng về mức lương trung bình khi cá nhân đạt được trình độ học vấn cao hơn.
Trình độ học vấn | Mức tăng lương trung bình so với mức trước |
Chứng chỉ nghề hoặc Bằng tốt nghiệp cao đẳng | Cao hơn 17% so với Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông |
Bằng cử nhân | Cao hơn 24% so với Chứng chỉ nghề hoặc Bằng tốt nghiệp cao đẳng |
Bằng thạc sĩ | Cao hơn 29% so với bằng cử nhân |
Tiến sĩ | Cao hơn 23% so với bằng thạc sĩ |
Mức lương trung bình theo ngành
Theo Thống kê Canada, vào năm 2023, mức lương hàng tuần trên khắp các ngành công nghiệp của Canada năm 2023 cho thấy sự thay đổi đáng kể.
Tiện ích ($1.896,49); lâm nghiệp, đánh bắt cá, khai khoáng, khai thác đá, dầu khí ($2.138,41); và chuyên gia, khoa học & kỹ thuật ($1.695,37) đứng đầu danh sách với các công việc được trả lương cao. Tuy nhiên, ịch vụ lưu trú và thực phẩm có mức lương trung bình hàng tuần thấp nhất ($574,58). Sản xuất hàng hóa (1.431,51 CAD) là ngành có mức lương tối thiểu cao vượt trội so với mức trung bình toàn quốc (1.232,22 CAD).
Đây cũng được đánh giá là những ngành nghề dễ định cư Canada bởi nhu cầu lao động cao. Bạn có thể tham khảo chi tiết mức lương các ngành nghề ở bảng dưới đây:
Ngành công nghiệp | Lương tháng (CAD Canada) | Lương hàng năm (CAD Canada) |
Tổng số nhân viên, tất cả các ngành | 1.232,22 | 64.075,44 |
Ngành sản xuất hàng hóa | 1.431,51 | 74,438.52 |
Nông nghiệp | 910,49 | 47.345,48 |
Lâm nghiệp, đánh bắt cá, khai thác mỏ, khai thác đá, dầu khí | 2,138.41 | 111,197.32 |
Tiện ích | 1,896.49 | 98,617.48 |
Sự thi công | 1.435,21 | 74,630.92 |
Chế tạo | 1,305.47 | 67.884,44 |
Ngành sản xuất dịch vụ | 1,181.97 | 61.462,44 |
Bán buôn và bán lẻ | 911,26 | 47.385,52 |
Vận chuyển và kho bãi | 1,258.56 | 65,445.12 |
Tài chính, bảo hiểm, bất động sản, cho thuê và cho thuê lại | 1.543,12 | 80,242.24 |
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và kỹ thuật | 1.695,37 | 88,159.24 |
Dịch vụ hỗ trợ kinh doanh, xây dựng và các dịch vụ khác | 949,74 | 49.386,48 |
Dịch vụ giáo dục | 1.283,80 | 66.757,60 |
Chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ xã hội | 1,105.61 | 57,491.72 |
Thông tin, văn hóa và giải trí | 1.079,07 | 56,111.64 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 574,58 | 29.878,16 |
Các dịch vụ khác (trừ hành chính công) | 1.037,93 | 53,972.36 |
Hành chính công | 1.584,78 | 82,408.56 |